Có 1 kết quả:

肩起 jiān qǐ ㄐㄧㄢ ㄑㄧˇ

1/1

jiān qǐ ㄐㄧㄢ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to shoulder (responsibilities etc)

Bình luận 0